Chuyển đến phần nội dung
Kích thước
- A: 650 (mm)
- B: 720 (mm)
- C: 360 (mm)
Thông số kỹ thuật
- Điện áp: 220 (V)
- Tần suất: 50 (Hz)
- Công suất: 200 (W)
- Vòng tua: 1400 (v/p)
- Lưu lượng: 18100 (m3/h)
- Độ ồn: <= 75 (dbA)
Kích thước
- A: 600 (mm)
- B: 670 (mm)
- C: 360 (mm)
Thông số kỹ thuật
- Điện áp: 220 (V)
- Tần suất: 50 (Hz)
- Công suất: 200 (W)
- Vòng tua: 1400 (v/p)
- Lưu lượng: 18100 (m3/h)
- Độ ồn: <= 75 (dbA)
Kích thước
- A: 450 (mm)
- B: 510 (mm)
- C: 260 (mm)
Thông số kỹ thuật
- Điện áp: 220 (V)
- Tần suất: 50 (Hz)
- Công suất: 90 (W)
- Vòng tua: 1400 (v/p)
- Lưu lượng: 6500 (m3/h)
- Độ ồn: <= 55 (dbA)
Kích thước
- A: 750 (mm)
- B: 810 (mm)
- C: 360 (mm)
Thông số kỹ thuật
- Điện áp: 220 (V)
- Tần suất: 50 (Hz)
- Công suất: 200 (W)
- Vòng tua: 1400 (v/p)
- Lưu lượng: 18100 (m3/h)
- Độ ồn: <= 75 (dbA)
Lên trên